--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burst forth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impure
:
không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
+
hộ pháp
:
Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda
+
tế
:
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
+
untrimmed
:
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
+
căn cơ
:
Sure means of livelihoodcái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơhawking is no sure means of livelihood